- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Item (Mục) |
Unit |
KM 450 |
|
Table size (Kích thước bàn) |
mm |
950 x 450 |
|
Max. loading capacity (Uniform load) (Công suất tải tối đa) |
Kg |
350 |
|
Travels (X/Y/Z) (Hành trình trục) |
Mm |
800 / 450 / 510 |
|
Tool shank (Chuôi dao) |
– |
BT40 [BBT40] |
|
Max. spindle speed (Tốc độ trục chính tối đa) |
Rpm |
8,000 [12,000] |
|
Spindle motor power (Max. / Cont.) (Công suất động cơ trục chính) |
kW |
24.0 / 11.0 [24.0 / 11.0] |
|
Rapids (X/Y/Z) (Tốc độ chạy không dao) |
m/min |
36 / 36 / 36 |
|
Tool storage capacity (Ổ chứa dụng cụ) |
Pcs |
24 [30] |
|
Tool change time |
T-T |
|
1.7 |
(Thời gian thay đổi dụng cụ) |
C-C |
Sec |
2.9 |
CNC System (Hệ điều khiển CNC)
|
– |
Siemens 828D [Mitsubishi M80], [Fanuc OiMF] |
- Mua ngay