- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Item (Mục) |
Unit |
KT 360D |
|
Table size (Kích thước bàn) |
mm |
650 x 900 |
|
Max. loading capacity (Uniform load) (Công suất tải tối đa) |
Kg |
200×2 |
|
Pallet change time (180°) (Thời giant hay đổi Pallet) |
sec |
4.5 (3.2) |
|
Travels (X/Y/Z) (Hành trình trục) |
mm |
520 / 360 / 300 |
|
Tool shank (Thân dao) |
– |
BT30 [BBT30] |
|
Max. spindle speed (Tốc độ trục chính tối đa) |
Rpm |
10,000 (15,000 / 24,000) |
|
Spindle motor power (Max. / Cont.) (Công suất động cơ trục chính) |
kW |
21.2 / 4.8 |
|
Rapids (X/Y/Z) (Tốc độ chạy không dao) |
m/min |
50 / 50 / 60 |
|
Tool storage capacity (Ổ chứa dụng cụ) |
Pcs |
14 |
|
Tool change time |
T-T |
|
S:1.08 / M:1.07 |
(Thời giant hay đổi dụng cụ) |
C-C |
Sec |
S:1.40 / M:1.36 |
CNC System (Hệ điều khiển CNC)
|
– |
Siemens 828D(Mitsubishi M80 / Fanuc OiMF) |
- Mua ngay